làm rách bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến đỉnh làm rách trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: tear, rupture, tearing . Bản dịch theo ngữ cảnh của làm rách có ít nhất 79 câu được dịch. Rách là gì: Tính từ: torn, tear, incise, kerf, kirve, nick, rut, serrate, crimp, giấy rách, a torn piece of paper, băng rách, tear tape, chỗ rách vì nhiệt, hot tear, sự bắt đầu bị rách, tear initiation, sự Princess, your behind is blowing in the wind. OpenSubtitles2018.v3. Có lẽ anh đã bị rách cơ với bầm tím hết cả rồi. Probably torn your muscles as well as bruising. OpenSubtitles2018.v3. Nó phải trông giống cổ của áo giáp để không bị rách . It should be like the opening of a coat of mail, so that it will not be torn. Từ điển Việt Anh. rách. * ttừ. xem rách rưới. torn. giấy rách a torn piece of paper. tattered, ragged, in rags, ill-clad, slatternly. rách như xơ mướp not having a rag to one's back. rách như tổ đỉa in rags and tatters. Anh ta và tôi không có quan hệ gì cả. Nghĩa tiếng Nhật của từ vựng khác : ghi âm tiếng Nhật là gì? bất hạnh tiếng Nhật là gì? Trên đây là nội dung bài viết : xé rách tiếng Nhật là gì? Nghĩa tiếng Nhật của từ xé rách. cash. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ They talk about the garbage dump directly behind their community and how the children have been playing in it and getting sick. Email has become the garbage dump of communications. Mexico's attorney general has said that cartel thugs burned the students at a garbage dump and threw their remains in a river. They can't find any work except for recycling things from the garbage dump, like aluminum or iron or cardboard, just to be able to survive. And nobody wants a garbage dump in their backyard. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Tìm ráchrách adj torngiấy rách a torn piece of paper tearbăng rách tear tapechỗ rách tearchỗ rách vì nhiệt hot tearđộ bền chống rách tear persistanceđộ bền chống xé rách tear strengthđộ bền chống xé rách tear persistanceđộ bền xé rách tear persistanceđộ bền xé rách tear strengthsự bắt đầu bị rách tear initiationsự lan rộng chỗ rách tear propagationsự mòn rách wear and tearsự rách tearsự rách dòng line tearsự xé rách đáy bottom tearvết rách vì nhiệt hot tearxé rách tearđộ bền chống rách tensile strengthđộ bền xé rách breaking strengthgiấy làm bằng giẻ rách rag papergiấy làm từ giẻ rách rag papergiẻ rách ragkhối rau thai, rau thai, cuốn rốn và các màng bị rách phối hợp với thai bình thường tách ra khỏi tử cung và bị tống ra ngoài trong vài giờ after-birthkhông bị xé rách tearprooflỗ rách trước foramen lacerumlưới xé rách tearing wiremáy nghiền giẻ rách rag breakermáy thử xé rách tearing testerrách màng nhĩ trên recessus membranae tympanisuperiorrách niệu quản ureterodialysissự làm rách rearingsự rách breaksự rách breakagesự rách burstsự rách ảnh rearing Tra câu Đọc báo tiếng Anh rách- t. Có những chỗ bị toạc ra áo rách ; Giấy Không còn nguyên mảnh, bị tước ra từng mảnh, thủng thành lỗ. Chiếc chiếu rách. Áo rách. Cào rách mặt. Từ điển Việt-Anh vết rách Bản dịch của "vết rách" trong Anh là gì? vi vết rách = en volume_up rip chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI vết rách {danh} EN volume_up rip Bản dịch VI vết rách {danh từ} vết rách từ khác vết xé dài, rạch, xé toạc volume_up rip {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "vết rách" trong tiếng Anh vết danh từEnglishmarkspottrailđói rách tính từEnglishpoorvết rạn danh từEnglishcrackvết nứt danh từEnglishcrackvết bẩn danh từEnglishdirtróc rách tính từEnglishloquaciousvết nhơ danh từEnglishtaintsoilvết hằn danh từEnglishimprintvết cắt danh từEnglishslashvết tích danh từEnglishtracevết dơ danh từEnglishsoilsmudgevết thương danh từEnglishinjuryvết phỏng rộp danh từEnglishblistervết ố tính từEnglishblurredvết rộp miệng danh từEnglishgumboilvết in danh từEnglishimprint Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese vết dơvết hằnvết invết khâuvết mờvết mực giây ravết nhòevết nhơvết nứtvết phỏng rộp vết rách vết rạnvết rộpvết rộp miệngvết thươngvết thương nhẹvết tíchvết xé dàivết xướcvết ô uếvết ố commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Không mua gói thức ăn đã rách hoặc đã buying packages that are broken or xét nghiệm cũng xác nhận màng trinh của cô đã bị examination also confirmed that her hymen had been đang mặc đồng phục tậpluyện với một chiếc áo phông wearing a training uniform with a ragged là màng trinh của bạn bị maybe your believer is xem xét,những loại quần áo bạn mặc với quần jean also, what kind of clothes you wear to the ripped lặn vì đã từng được for having been bao cao su là quá nhỏ, nó có thể condoms are too small they can ta ôm chặt vào cái khăn choàng tấm lưới ấy lỡ bị rách,Should this safety net be broken,Nếu bao cao su là quá nhỏ, nó có thể a condom is too small it can bao cao su là quá nhỏ, nó có thể the condom's too small, it can một nguy cơ nhỏbất cứ khi nào da bị rách.Infectiona minimal risk any time the skin is broken.Luôn thay đổi găng tay của bạn nếu chúng rách hoặc change your gloves if they rip or da đầu và có khả năng nứt of the scalp and possible fracture of the sử dụng nếumiếng dán bảo vệ dưới nắp chai bị not use if security seal on bottle is nhiều cá như vậy, lưới vẫn không even with all those fish, the net didn't màng trinh không nhất thiết phải the hymen doesn't have to break at Wright vô tình làm rách cái hộp khi đang lấy cái bịch bên trong Frank Wright accidentally tore the box while removing the plastic bag đã làm rách cái áo trong lúc ra khỏi đường xe điện tore my my coat coming out of the Collins dẫm lên váy của em và làm rách Collins trod on my frock and tore rách ra vì chẳng có gì giữ chúng lại với nhau cả”.It's just splitting apart because there's nothing holding it together.”.Đôi giày tôi đi rách nát, ví thì shoes are worn out and my flask is đất và với quả bóng rách những tảng đá làm khung were playing barefoot with a raggedy soccer ball and rocks set up as rách, hơi xấu vào buổi dàng làm sạch và chống rách; Từ điển Việt-Anh rách rưới Bản dịch của "rách rưới" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right ăn mặc rách rưới {động} EN volume_up be dressed in rags Bản dịch VI ăn mặc rách rưới {động từ} Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "rách rưới" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "rách rưới" trong tiếng Anh Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội

rách tiếng anh là gì